Có 2 kết quả:
勉为其难 miǎn wéi qí nán ㄇㄧㄢˇ ㄨㄟˊ ㄑㄧˊ ㄋㄢˊ • 勉為其難 miǎn wéi qí nán ㄇㄧㄢˇ ㄨㄟˊ ㄑㄧˊ ㄋㄢˊ
miǎn wéi qí nán ㄇㄧㄢˇ ㄨㄟˊ ㄑㄧˊ ㄋㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tackle a difficult job (idiom)
(2) to do sth reluctantly
(2) to do sth reluctantly
Bình luận 0
miǎn wéi qí nán ㄇㄧㄢˇ ㄨㄟˊ ㄑㄧˊ ㄋㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tackle a difficult job (idiom)
(2) to do sth reluctantly
(2) to do sth reluctantly
Bình luận 0